UpToken Giá

UpToken Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá UP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.8935
$0.8935
HK$6.9955
0.8332
binance

Binance

$0.8937
$0.8937
HK$6.9970
0.8334
okx

OKX

$0.8936
$0.8936
HK$6.9962
0.8333
bybit

Bybit

$0.8931
$0.8931
HK$6.9923
0.8329
digifinex

DigiFinex

$0.893
$0.893
HK$6.9915
0.8328
bitrue

Bitrue

$0.8934
$0.8934
HK$6.9947
0.8331
bingx

BingX

$0.8935
$0.8935
HK$6.9955
0.8332
bitget

Bitget

$0.8929
$0.8929
HK$6.9908
0.8327
deepcoin

Deepcoin

$0.8928
$0.8928
HK$6.9900
0.8326
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8931
$0.8931
HK$6.9923
0.8329
bitmart

BitMart

$0.8931
$0.8931
HK$6.9923
0.8329
cointiger

CoinTiger

$0.8932
$0.8932
HK$6.9931
0.8330
whitebit

WhiteBIT

$0.8935
$0.8935
HK$6.9955
0.8332
lbank

LBank

$0.8931
$0.8931
HK$6.9923
0.8329
btse

BTSE

$0.8935
$0.8935
HK$6.9955
0.8332
gate-io

Gate.io

$0.8935
$0.8935
HK$6.9955
0.8332
htx

HTX

$0.8929
$0.8929
HK$6.9908
0.8327
xt

XT.COM

$0.8932
$0.8932
HK$6.9931
0.8330
upbit

Upbit

$0.8928
$0.8928
HK$6.9900
0.8326
kucoin

KuCoin

$0.8932
$0.8932
HK$6.9931
0.8330
mexc

MEXC

$0.8936
$0.8936
HK$6.9962
0.8333
indoex

IndoEx

$0.8931
$0.8931
HK$6.9923
0.8329
phemex

Phemex

$0.8936
$0.8936
HK$6.9962
0.8333
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8931
$0.8931
HK$6.9923
0.8329
bitforex

BitForex

$0.8928
$0.8928
HK$6.9900
0.8326
latoken

LATOKEN

$0.8932
$0.8932
HK$6.9931
0.8330
bibox

Bibox

$0.8933
$0.8933
HK$6.9939
0.8330
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8928
$0.8928
HK$6.9900
0.8326
bithumb

Bithumb

$0.893
$0.893
HK$6.9915
0.8328
poloniex

Poloniex

$0.8933
$0.8933
HK$6.9939
0.8330
kraken

Kraken

$0.893
$0.893
HK$6.9915
0.8328
p2b

P2B

$0.8936
$0.8936
HK$6.9962
0.8333
dydx

dYdX

$0.8935
$0.8935
HK$6.9955
0.8332
citex

CITEX

$0.8937
$0.8937
HK$6.9970
0.8334
bitmex

BitMEX

$0.8936
$0.8936
HK$6.9962
0.8333
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8932
$0.8932
HK$6.9931
0.8330
stormgain

StormGain

$0.8931
$0.8931
HK$6.9923
0.8329
coinsbit

Coinsbit

$0.8931
$0.8931
HK$6.9923
0.8329
tidex

Tidex

$0.8928
$0.8928
HK$6.9900
0.8326
bitfinex

Bitfinex

$0.893
$0.893
HK$6.9915
0.8328
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.893
$0.893
HK$6.9915
0.8328

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của UP sang USD là 1 UP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 UpToken. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, UpToken đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, UpToken đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, UpToken đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined UP đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.